Bảo vệ đồng hướng cho mạng điện IT, 70kA/280kA.
CITEL DS74R-400 là thiết bị cắt sét type 2 có khả năng triệt tiêu xung lan truyền theo đường dây 3 pha đến 70kA mỗi cực, lắp trong tủ điện bảo vệ an toàn cho các thiết bị khỏi hư hỏng do xung quá áp đột biến
DS74R-400 là thiết bị chống sét thuộc nhóm thiết bị chống sét lan truyền Type 2 có khả năng triệt tiêu các dòng xung điện áp lan truyền đến 70kA (xung 8/20us) do cảm ứng gây ra, được lắp đặt phù hợp bảo vệ trong các tủ điện nhánh của hệ thống điện công nghiệp.
DS74R-400 được kết hợp từ 4 module DS70R-400, bảo vệ cho cả 3 dây pha L và dây trung tính N của hệ thống điện IT. Chúng có khả năng triệt các dòng xung lan truyền 8/20µs theo đường dây đến 70kA/cực và 280kA total, kiểu bảo vệ đồng hướng L-G và N-G, cấp bảo vệ Up (L-N/G) 1.8 kV.
Chỉ thị báo hiệu tình trạng hoạt động trên bề mặt sản phẩm, nếu chuyển sang màu đỏ thì sản phẩm cần thay thế. Với phiên bản DS74RS-400 có thêm tiếp điểm kết nối báo hiệu tình trạng hoạt động ra bên ngoài (nối với đèn hoặc còi báo động)
DS74R-400 phù hợp bảo vệ ở các tủ điện nhánh của hệ thống điện, đáp ứng các tiêu chuẩn IEC.
Đấu nối song song, không phụ thuộc dòng tải, lắp trên DIN rail.
Sơ đồ kết nối lắp đặt DS74R-400 cho tủ điện 3 pha
Tên gọi của bộ sản phẩm của CITEL trên chứng từ có thể khác với nhãn in trên mặt sản phẩm do quy ước về đặt tên của hãng. Bộ sản phẩm có thể được kết hợp từ 1 hoặc nhiều module có tên hay nhãn in khác nhau.
Số cực P | Tên bộ thiết bị (trên tài liệu) | Tên bộ thiết bị có kết nối từ xa (trên tài liệu) | Tên trên sản phẩm | Số lượng 1 | Tên trên sản phẩm | Số lượng 2 |
1 | DS71R -400 | DS71RS -400 | DS70R -400 | 1 | - | - |
2 | DS72R -400 | DS72RS -400 | DS70R -400 | 2 | - | - |
2 | DS72R -400/G | DS72RS -400/G | DS70R -400 | 1 | DS70G -600 | 1 |
3 | DS73R -400 | DS73RS -400 | DS70R -400 | 3 | - | - |
4 | DS74R -400 | DS74RS -400 | DS70R -400 | 4 | - | - |
4 | DS74R -400/G | DS74RS -400/G | DS70R -400 | 3 | DS70G -600 | 1 |
Model | DS74R-400 |
Type của TBCS (theo IEC 61643-11) | Type 2 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 4P (3L+N) |
Hệ thống điện | 230/400 Vac |
Mạng điện AC nối đất | IT |
Điện áp định mức - (Un) | 230 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa AC (L-N) - (Uc) | 440 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 5 giây-chịu được - (UT) | 558 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn-ngắt kết nối - (UT) | 770 Vac |
Dòng rò nối đất - (Ipe) | < 4 mA |
Dòng liên tục ở Uc - (Ic) | < 1 mA |
Dòng phóng theo - (If) | không |
Khả năng cắt dòng xung định mức-Thử nghiệm 15 lần xung 8/20 μs - (In) | 30 kA |
Khả năng cắt dòng xung tối đa-Chịu được tối đa xung 8/20 μs - (Imax) | 70 kA |
Dòng thoát xung tổng - (Imax ltotal) | 280 kA |
Kiểu kết nối | L/G và N/G |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng |
Cấp bảo vệ L/PE xung (8/20μs) - (Up L/PE) | 1.8 kV |
Cấp bảo vệ N/PE xung (8/20μs) - (Up N/PE) | 1.8 kV |
Điện áp sót 10 kA xung (8/20μs) - (Up-10kA) | 1.4 kV |
Điện áp sót 5 kA xung (8/20μs) - (Up-5kA) | 1.2 kV |
Dòng ngắn mạch - (Isccr) | 25 kA |
Phần tử bảo vệ bên trong | MOV |
Thành phần module TBCS | 4 mod DS70R-400 |
Cấu hình lắp đặt | 1 pha (L+N) |
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 2.5-25 mm |
Hình dạng | module kiểu ghim - rút |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 |
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C |
Chế độ an toàn | Ngắt kết nối nguồn điện AC |
Báo hiệu tình trang hoạt động | 2 chỉ thị màu bên ngoài module/ cực |
Phiên bản báo hiệu tình trạng hoạt động từ xa | DS74RS-400 |
Kích thước | xem sơ đồ |
Ngắt kết nối nhiệt | bên trong |
Báo lỗi tiếp đất | Kiểu "S" hoặc delayed |
Cầu chì kết hợp | Loại gG - 100 A |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. |
Chứng nhận | UL / CSA /EAC |