DS71R-230 là thiết bị chống sét lan truyền type 2 dạng module dinrail bảo vệ cho một dây pha (L) hoặc trung tính (N) điện áp 230V (L-N). Chúng có cấu tạo dạng mod cắm rút gắn trên thanh ray trong các tủ điện, kết nối giữa L với G hoặc N-G để triệt tiêu các xung điện áp đột biến lan truyền đến 70kA, bảo vệ an toàn cho các thiết bị điện phía sau khỏi bị hư hỏng do tác động của xung đột biến hoặc quá áp công nghiệp gây ra.
DS71R-230 cấu tạo gồm một mod triệt xung DS70R-230 được ghim rút trên bộ đế nguyên khối dạng gắn dinrail, có một cực để kết nối với dây nguồn điện (L hoặc N) và 1 cực dây nối đất bảo vệ. Với cấu tạo như trên điều này cho phép bảo trì thay thế rất thuận tiện do không phải đóng ngắt mạch điện. Cửa sổ nhỏ trên mod sẽ hiển thị tình trạng hoạt động còn tốt hay không, nếu bị hư hỏng sẽ có màu đỏ trên cửa sổ đó để người sử dụng nhận biết và thay thế kịp thời.
DS71R-230 cơ bản là sử dụng công nghệ Varistor năng lượng cao và cầu chì nhiệt ngắt mạch, chúng có khả năng triệt tiêu xung lan truyền định mức 30kA đến 15 lần và 1 lần xung đỉnh 70kA.
Với phiên bản DS71RS-230 có thêm tiếp điểm kết nối báo hiệu tình trạng hoạt động ra bên ngoài (nối với đèn hoặc còi báo động) có ký hiệu chữ "S".
DS71R-230 chỉ bảo vệ cho một dây nguồn (L hoặc N), do vậy khi bảo vệ cho nguồn điện 1 hoặc 3 pha thì chúng được kết hợp 2, 3 hoặc 4 module với nhau để tạo thành bộ thiết bị chống sét tương ứng với số dây của hệ thống điện. Cụ thể:
DS71R-230 đã được kiểm tra thử nghiệm, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61643-11, EN 61643-11, UL1449 và chứng nhận UL / CSA /EAC.
Tên gọi của bộ sản phẩm của CITEL trên chứng từ có thể khác với nhãn in trên mặt sản phẩm do quy ước về đặt tên của hãng. Bộ sản phẩm có thể được kết hợp từ 1 hoặc nhiều module có tên hay nhãn in khác nhau.
Số cực P | Tên bộ thiết bị (trên tài liệu) | Tên bộ thiết bị có kết nối từ xa (trên tài liệu) | Tên trên sản phẩm 1 | Số lượng 1 | Tên trên sản phẩm 2 | Số lượng 2 |
1 | DS71R -230 | DS71RS -230 | DS70R -230 | 1 | - | - |
2 | DS72R -230 | DS72RS -230 | DS70R -230 | 2 | - | - |
2 | DS72R -230/G | DS72RS -230/G | DS70R -230 | 1 | DS70G -600 | 1 |
3 | DS73R -230 | DS73RS -230 | DS70R -230 | 3 | - | - |
4 | DS74R -230 | DS74RS -230 | DS70R -230 | 4 | - | - |
4 | DS74R -230/G | DS74RS -230/G | DS70R -230 | 3 | DS70G -600 | 1 |
Model | DS71R-230 |
Type của thiết bị (theo IEC 61643-11) | Type 2 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 1P (L/N) |
Hệ thống điện | 230 Vac |
Điện áp định mức -(Un) | 230 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa AC (L-N) - (Uc) | 255 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 5 giây-chịu được - (UT) | 335 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn-ngắt kết nối - (UT) | 440 Vac |
Dòng rò nối đất - (Ipe) | < 1 mA |
Dòng liên tục ở Uc - (Ic) | < 1 mA |
Dòng phóng theo - (If) | không |
Khả năng cắt dòng định mức - thử nghiệm 15 lần xung 8/20 μs - (In) | 30 kA |
Khả năng cắt dòng tối đa, chịu được tối đa xung 8/20 μs - (Imax) | 70 kA |
Dòng thoát tổng - (Imax ltotal) | 70 kA |
Dòng ngắn mạch - (Isccr) | 25 kA |
Kiểu kết nối | L/G và N/G |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng |
Cấp bảo vệ L/PE xung 8/20μs - (Up L/PE) | 1.4 kV |
Cấp bảo vệ N/PE xung 8/20μs - (Up N/PE) | 1.4 kV |
Điện áp sót 10 kA 8/20μs - (Up-10kA) | 1 kV |
Điện áp sót 5 kA8/20μs - (Up-5kA) | 0.9 kV |
Phần tử bảo vệ bên trong | MOV |
Thành phần module | Đế + DS70R-230 |
Cấu hình lắp đặt | 1 pha (L+N) |
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 2.5-25 mm |
Hình dạng | module kiểu ghim - rút |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) |
Chất liệu vỏ | Thermoplastic UL94-V0 |
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C |
Chế độ an toàn | Ngắt kết nối nguồn điện AC |
Báo hiệu tình trang hoạt động | 2 chỉ thị màu bên ngoài |
Phiên bản báo hiệu tình trạng hoạt động từ xa | DS71RS-230 |
Kích thước | 90 x 67 x 18 mm |
Ngắt kết nối nhiệt | bên trong |
Báo lỗi tiếp đất | Kiểu "S" hoặc delayed |
Cầu chì kết hợp | Loại gG - 100 A |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. |
Chứng nhận | UL / CSA /EAC |