DS250E-300 là thiết bị chống sét ac gắn trên dinrail dạng nguyên khối loại 1P (1 cực), thuộc nhóm thiết bị cắt sét type 1 (TBCS) gắn trên Din ray, bảo vệ cho 1 dây pha L hoặc trung tính N trong hệ thống điện 1 hoặc 3 pha 4 dây, có thể lắp trong tủ điện phân phối chính ở ngay đầu vào của hệ thống điện.
Dùng cho mạng điện có điện áp định mức Un 230V, chịu quá áp Uc 330V, TOV 440V, có khả năng triệt tiêu các xung trực tiếp (10/350µs) đến 25kA và xung lan truyền 8/20µs) đến 140kA, chịu dòng ngắn mạch đến 50kA.
TBCS có 3 mức báo hiệu về tình trạng hoạt động còn lại, đồng thời còn có tiếp điểm kết nối với đèn báo ở bên ngoài tủ để thuận tiện nhận biết chúng còn tốt hay hư hỏng để thay thế.
Do quy ước về đặt tên của hãng Citel, tên gọi của bộ sản phẩm trên chứng từ có thể khác với nhãn in trên mặt sản phẩm. Điều này do sự kết hợp từ một hoặc nhiều module khác nhau lại, với mỗi module sẽ có nhãn in trên đó khác nhau. Quy ước đặt tên dòng DS250E như sau:
DS25xE-yyy/G
Model sản phẩm | DS250E-300 |
Type của thiết bị (theo IEC 61643-11) | Type 1+2 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 1P (L/N) |
Hệ thống điện | 230/400 Vac |
Điện áp định mức (Un) | 230 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa (L-N) - (Uc) | 330 Vac |
Dòng tải tối đa - (IL) | 100 A |
Quá áp tạm thời đặc tính 5 giây-chịu được - (UT) | 335 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn-ngắt kết nối - (UT) | 440 Vac |
Dòng rò nối đất - (Ipe) | < 2 mA |
Dòng liên tục ở Uc - (Ic) | 2 mA |
Dòng phóng theo - (If) | không |
Khả năng cắt dòng xung định mức (Thử nghiệm 15 lần xung 8/20 μs) - (In) | 70 kA |
Khả năng cắt xung tối đa (Chịu được tối đa xung 8/20 μs ) - (Imax) | 140 kA |
Dòng cắt xung trực tiếp (Chịu được tối đa xung 10/350 μs) - (limp) | 25 kA |
Dòng ngắn mạch - (Isccr) | 50 kA |
Năng lượng riêng mỗi cực (Chịu được tối đa xung 10/350 μs) - (W/R) | 156 kJ/ohm |
Kiểu kết nối | L/G hoặc N/G |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng hoặc lệch hướng |
Cấp bảo vệ - Tại xung (8/20μs) - (Up) | 2.5 kV |
Bảo vệ ngắn mạch bên trong | không |
Cầu chì nhiệt ngắt mạch | có |
Phần tử bảo vệ bên trong | MOV |
Thành phần module | DS250E-300 |
Cấu hình lắp đặt | 1P (L/ N) |
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 6-35 mm² |
Hình dạng | module nguyên khối/1 cực |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 |
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C |
Chế độ an toàn | Ngắt kết nối nguồn điện AC |
Báo hiệu tình trang hoạt động | 3 chỉ thị màu bên ngoài mỗi cực |
Kích thước | xem sơ đồ |
Ngắt kết nối nhiệt | bên trong |
Báo lỗi tiếp đất | Kiểu "S" hoặc delayed |
Cầu chì kết hợp | Loại gG - 315 A |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. |
Chứng nhận | EAC |