Cắt sét Trực tiếp 100kA cho Trung tính
DS1000G-600 cũng là thiết bị bảo vệ cho dây trung tính như DS100EG-600, nhưng với khả năng mạnh mẽ hơn nhiều, dòng cắt đến 100kA xung trực tiếp (10/350μs) và 150kA xung lan truyền 8/20μs
DS1000G-600 được thiết kế chuyên dụng trong sơ đồ bảo vệ kiểu lệch hướng (Differential mode: L-N, N-PE), thường được sử dụng phối hợp với các thiết bị cắt sét type 1 mạnh mẽ của Citel như DS500E, DS250E, DS150E & DS250VG (bảo vệ cho dây pha L) để trở thành bộ TBCS hoàn chỉnh cho hệ thống điện 1 hoặc 3 pha.
Với cấu tạo nguyên khối gắn trên dinrail, bên trong chúng sử dụng ống phóng năng lượng cao, phần tử này triệt tiêu dòng phóng điện rất cao cho cả 2 dạng xung 10/350μs và 8/20μs, cho ra một điện áp dư còn lại thấp hơn so với công nghệ khe hở phóng điện “spark gap” bình thường khác.
DS1000G-600 kết nối giữa dây trung tính (N) với dây nối đất bảo vệ (PE).
Thiết bị bảo vệ trung tính DS1000G-600 kết hợp với TBCS AC type 1 khác như:
Model | DS1000G-600 |
Type của thiết bị (theo IEC 61643-11) | Type 1 |
Kiểu két nối | N/PE |
Hệ thống điện | 230/400 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa AC - (Uc) | 255 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 5 giây-chịu được - (UT) | 335 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn-ngắt kết nối - (UT) | 440 Vac |
Quá áp tạm thời N/PE (TOV HT)-chịu được - (UT) | 1200V /300A /200 ms |
Dòng rò nối đất - (Ipe) | không |
Dòng phóng theo - (If) | có |
Dòng phóng theo gây ngắt điện - (Ifi) | > 100 A |
Khả năng cắt dòng xung định mức (Thử nghiệm 15 lần xung 8/20 μs) - (In) | 100 kA |
Khả năng cắt xung tối đa (Chịu được tối đa xung 8/20 μs ) - (Imax) | 150 kA |
Dòng cắt xung trực tiếp (Chịu được tối đa xung 10/350 μs) - (Iimp) | 100 kA |
.Cấp bảo vệ tại In (xung 8/20μs) (Up) | 1.5 kV |
Kết nối đến mạng điện | siết ốc : 6-35 mm² |
Hình dạng | module nguyên khối |
Kiểu lắp đặt | Lắp trên ray 35 mm (EN60715) |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 |
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 °C |
Cấp bảo vệ chống thấm | IP20 |
Lắp đặt được ngoài trời | không |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 |