ATSUB N (AT-8201) là thiết bị bảo vệ dây trung tính N trong hệ thống điện 1 hoặc 3 pha 220/380Vac, được kết hợp với các thiết bị bảo vệ dây pha khác ATSUB 65, ATSUB 40 để trở thành các bộ thiết bị chống sét lan truyền type 2 (TBCS) cho các tủ điện chính hoặc tủ nhánh.
TBCS dây trung tính N ATSUB N có khả năng cắt dòng xung đến 40kA (8/20µs). thích hợp để lắp đặt trong các tủ điện nhỏ bảo vệ cho nguồn điện 1 pha 220Vac như ở tủ điện gia đình, tủ điện phòng làm việc, hệ thống Camera hay tủ Rack của phòng máy tính, bảo vệ an toàn cho các thiết bị điện tử phía sau nó
AT-8201 được chế tạo từ varistor oxide kẽm và ống phóng điện có khí có thể chịu được dòng điện rất cao.
ATSUB N phối hợp với Module ATSUB 15/40/65 để bảo vệ 1 pha (L+N) hoặc 3 pha có trung tính N (3L+N) và có thể kết hợp với các loại module chống sét khác như ATSHOCK, ATSHIELD và ATCOVER.
Dòng ATSUB cho phép bảo vệ các đường dây cấp điện 3 pha loại TT, TNS, TNC và IT. Bảo vệ trung gian theo các cấp bảo vệ kết hợp được khuyến nghị trong tiêu chuẩn điện hạ áp (RBT ITC23). Được thử nghiệm tại các phòng thí nghiệm độc lập có thẩm quyền và cấp chứng nhận thiết bị triệt xung điện loại 1, 2 và 3 theo tiêu chuẩn EN 61643-11, và GUIDE-BT-23 từ REBT
Model sản phẩm | ATSUB N |
Mã sản phẩm | AT-8201 |
Bảo vệ theo REBT | I, II, III, IV |
Type của thiết bị (theo IEC 61643-11) | Type 2 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 1P (N) |
Tần số hoạt động | 50 - 60 Hz |
Khả năng cắt dòng xung định mức xung 8/20μs - (In) | 20 kA |
Khả năng cắt dòng xung tối đa xung 8/20μs - (Imax) | 40 kA |
Cấp bảo vệ xung 8/20μs tại In - Up(In) | 1,4 kV |
Cấp bảo vệ xung 1.2/50 - (Up) | 0,7 kV |
Cấp bảo vệ xung 8/20µs 5kA | 1 kV |
Thời gian nhạy đáp | < 25 ns |
Cầu chì dự phòng | 125 A gL/gG |
Dòng ngắn mạch tối đa | 25 kA |
Nhiệt độ hoạt động | -40 / + 70 °C |
Vị trí lắp đặt | Bên trong nhà |
Kiểu kết nối | song song (1 dây N) |
Kích thước | 18 x 90 x 80 mm |
Kiểu lắp đặt | DIN Rail |
Chất liệu vỏ thiết bị | Polyamide |
Báo hiệu tình trạng hoạt động | Cửa sổ hiển thị: Vàng ok/ Đen thay thế |
Cấp bảo vệ chống thâm nhập | IP20 |
Điện trở cách điện | > 10^14 Ω |
Vỏ tự dập tắt | V-0 Type according to UNE-EN 60707 (UL94) |
Dây nối L/N/G | nhiều sợi: 4/35 mm2/ một sợi đơn: 1/35 mm2 |
Chứng nhận thử nghiệm theo: | UNE-EN 61643-11 |
Tuân thủ các yêu cầu của: | UL 1449 |
Các tiêu chuẩn liên quan: | UNE 21186, NF C 17-102, IEC 62305 |
TBCS dây trung tính (N) ATSUB N (1 pha 1P, Type 2, 40kA)