ATSUB 65 (mã tham chiếu AT-8260) là thiết bị bảo vệ cho 1 dây pha L của hệ thống điện AC, bảo vệ sơ cấp Type 1+2 với khả năng chịu xung trực tiếp (10/350µs) 15kAk và dòng xung lan truyền (8/20µs) 65kA.
thiết bị chống sét lan truyền type 2 (TBCS) dây pha 65kA này thường được kết hợp với ATSUB N (bảo vệ trung tính) để tạo thành các bộ triệt xung điện 1 hoặc 3 pha cho các tủ điện. Chúng được sử dụng để bảo vệ sau các thiết bị cắt sét type 1 khác có dòng cắt cao hơn, được lắp gần các thiết bị điện cần bảo vệ do mức điện áp bảo vệ Up còn lại thấp.
ATSUB 65 bảo vệ hiệu quả chống các quá áp đột biến cho các đường dây cấp điện có hoặc không có trung tính, được chế tạo từ varistor oxide kẽm và ống phóng điện có khí có thể chịu được dòng phóng điện khá cao.
AT-8260 phối hợp với module ATSUB N để bảo vệ 1 pha (L+N) hoặc 3 pha có trung tính N (3L+N) và có thể kết hợp với các module chống sét khác như ATSHOCK, ATSHIELD và ATCOVER.
Dòng TBCS ATSUB cho phép bảo vệ các đường dây cấp điện 3 pha loại TT, TNS, TNC và IT. Bảo vệ trung gian theo các cấp bảo vệ kết hợp được khuyến nghị trong tiêu chuẩn điện hạ áp (RBT ITC23). Được thử nghiệm tại các phòng thí nghiệm độc lập có thẩm quyền và cấp chứng nhận thiết bị triệt xung đột biến loại 1, 2 và 3 theo tiêu chuẩn EN 61643-11, và GUIDE-BT-23 từ REBT. Thích hợp cho thiết bị loại I, II, III và IV theo ITC-BT-23 từ REBT
Model sản phẩm | ATSUB 65 |
Mã sản phẩm | AT-8260 |
Bảo vệ theo REBT | II, III, IV |
Type của thiết bị (theo IEC 61643-11) | Type 1+2 |
Cực được bảo vệ (Pole) | 1P (L) |
Hệ thống điện | 220/380Vac |
Điện áp hoạt động định mức - (Uc) | 230 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa - (Uc) | 275 Vac |
Tần số hoạt động | 50 - 60 Hz |
Khả năng cắt dòng xung định mức xung 8/20μs - (In) | 30 kA |
Khả năng cắt dòng xung tối đa xung 8/20μs - (Imax) | 65 kA |
Cấp bảo vệ xung 8/20μs tại In - Up(In) | 1,6 kV |
Cấp bảo vệ xung 1.2/50 - (Up) | 0,9 kV |
Cấp bảo vệ xung 8/20µs 5kA | 1,1 kV |
Dòng cắt xung xung trực tiếp xung 10/350μs - (limp) | 15 kA |
Thời gian nhạy đáp | < 25 ns |
Cầu chì dự phòng | 125 A gL/gG |
Dòng ngắn mạch tối đa | 25 kA |
Nhiệt độ hoạt động | -40 / + 70 °C |
Vị trí lắp đặt | Bên trong nhà |
Kiểu kết nối | song song (1 dây L) |
Kích thước | 18 x 90 x 80 mm |
Kiểu lắp đặt | DIN Rail |
Chất liệu vỏ thiết bị | Polyamide |
Báo hiệu tình trạng hoạt động | Cửa sổ hiển thị: Vàng ok/ Đen thay thế |
Cấp bảo vệ chống thâm nhập | IP20 |
Điện trở cách điện | > 10^14 Ω |
Vỏ tự dập tắt | V-0 Type according to UNE-EN 60707 (UL94) |
Dây nối L/N/G | nhiều sợi: 4/35 mm2/ một sợi đơn: 1/35 mm2 |
Chứng nhận thử nghiệm theo: | UNE-EN 61643-11 |
Tuân thủ các yêu cầu của: | UL 1449 |
Các tiêu chuẩn liên quan: | UNE 21186, NF C 17-102, IEC 62305 |
TBCS nguồn AC ATSUB-65 & ( 1 pha 1P, Type 1+2, 15kA+65kA)