Bảo vệ Quá áp đột biến và ngắn mạch cho hệ thống điện 3 pha
TACpro PDACN1-25CVGS-31-275 là tủ chống sét lan truyền 3 pha type 1+2+3 bảo vệ cho các thiết bị điện an toàn trước mối nguy do sét.
PDACN1-25CVGS-31-275 là một trong những tủ cắt sét trực tiếp không chỉ có khả năng cắt dòng xung trực tiếp rất lớn mà còn triệt tiêu được các xung lan truyền lẫn sóng kết hợp nên rất thích hợp để bảo vệ ở đầu nguồn của hệ thống điện 3 pha lẫn đầu cuối cho cả thiết bị điện tử nhạy cảm.
Trừ tính năng tích hợp đếm sét và cầu chì bảo vệ chuyên dụng như PDACN1-25CVGS-31-275/FC thì PDACN1-25CVGS-31-275 cũng có các thông số chính gồm:
Tủ chống sét PDACN1-25CVGS-31-275 có kích thước gọn, mẫu mã thanh lịch, lắp đặt dễ dàng, tính năng và hiệu quả bảo vệ rất cao nên rất phù hợp để chống sét lan truyền bảo vệ cho văn phòng làm việc, trung tâm máy tính, phòng điều khiển, trạm viễn thông, khách sạn hay nhà ở dân dụng có thang máy và nhiều thiết bị điện tử nhạy cảm khác.
| Model sản phẩm | PDACN1-25CVGS-31-275 |
| Hiệu | TACpro |
| Xuất xứ | Việt Nam (module nhập khẩu Pháp, lắp ráp bởi TAEC) |
| Ứng dụng | chống sét nguồn AC |
| Type của thiết bị theo - IEC 61643 | Type 1+2+3 |
| Hệ thống điện | 3 pha 4P (3L+N), 50-60 Hz |
| Điện áp định mức L-N (Un) | 230 Vac |
| Điện áp hoạt động tối đa L-N (Uc) | 255 Vac |
| Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn(UT) | 440 Vac |
| Dòng tải tối đa (IL) | 100A |
| Dòng rò nối đất (Ipe) | không |
| Dòng phóng theo (If) | không |
| Khả năng cắt xung định mức /cực (15 xung 8/20µs) (ln) | 25 kA |
| Khả năng cắt xung tối đa /cực (xung 8/20µs) (lmax) | 100 kA |
| Khả năng cắt xung trực tiếp /cực (10/350µs) (limp) | 25 kA |
| Khả năng cắt sét trực tiếp tổng (xung 10/350µs) (ltotal) | 100 kA |
| Chịu sóng kết hợp theo IEC 61643-11 (Uoc) (Class III test: 1.2/50μs - 8/20μs) | 6 kV |
| Kiểu bảo vệ | L-N, N-PE |
| Cấp bảo vệ @ In (8/20μs) và 6 kV(1.2/50μs) (Up) | 1,5 kV |
| Kết nối đến mạng điện | song song |
| Công nghệ | Công nghệ VG (MOV + GSG) |
| Bảo vệ ngắn mạch cho SPD và hệ thống điện | MCB |
| Đếm sét | - |
| Báo hiệu tình trạng hoạt động | chỉ thị màu trên module (Xanh/ ok - Đỏ/ thay thế) |
| Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +85 °C |
| Module SPD / hiệu / xuất xứ | DACN1-25CVGS-31-275 (Citel /Pháp) |
| Vỏ tủ / chất liệu / Hiệu / xuất xứ | MiniPragma / Technoplastic / Schneider / Pháp |
| Vị trí lắp đặt | Trong nhà |
| Kích thước ngoài vỏ tủ (rộng x cao x sâu) | 268 x 228 x 101,5 mm |
| Tiêu chuẩn đáp ứng | IEC 61643-11 / EN 61643-11 |
