PDS254VGG-43HF bộ chống sét lan truyền và lọc nhiễu đây là sản phẩm rất độc đáo được phối hợp từ các module chống sét sử dụng Công nghệ VG của Citel kết hợp với thiết bị chống sét lan truyền Type 2 có chức năng lọc nhiễu RFI trên mạch điện.
Nhờ công nghệ VG nên ngay trong lớp bảo vệ sơ cấp đã tích hợp đủ cả 3 type bảo vệ là Type 1+2+3 theo tiêu chuẩn IEC 61643, đi phía sau là thiết bị lọc nhiễu mà không cần phải có khoảng cách dây dẫn như công nghệ bình thường khác.
PDS254VGG-43HF thích hợp để bảo vệ cho các tủ điện nhánh nhà văn phòng, trung tâm dữ liệu, phòng máy tính và xử lý dữ liệu tự động mà không phụ thuộc dòng tải tiêu thụ lớn như thế nào.
TACpro PDS254VGG-43HF bảo vệ 2 tầng sơ cấp và thứ cấp thuộc Type 1+2+3 theo tiêu chuẩn IEC 61643, kết hợp với mạch lọc RFI từ đó có thể triệt tiêu các xung nhiễu loạn điện tử xuất hiện trên dòng điện và thoát xuống hệ thống tiếp đất một cách an toàn.
Sơ đồ đấu nối tủ cắt & lọc nhiễu PDS254VGG-43HF
Model sản phẩm | PDS254VGG-43HF |
Nhãn hiệu | TACpro |
Xuất xứ | Việt Nam (module nhập khẩu Pháp) |
Ứng dụng | Chống sét lan truyềnnguồn AC |
Type của thiết bị theo - IEC 61643 | Type 1+2+3 |
Hệ thống điện | 3 pha 220/380Vac (3L+N) |
Mạng điện AC nối đất | TT-TNS |
Điện áp định mức L-N (Un) | 230 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa L-N (Uc) | 255 Vac |
Quá áp tạm thời đặc tính 120 mn(UT) | 440 Vac |
Dòng rò nối đất (Ipe) | không |
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | < 1mA |
Dòng phóng theo (If) | không |
Khả năng cắt xung định mức (15 xung 8/20μs) (In) | Sơ cấp: 30 kA - Thứ cấp: 20 kA |
Khả năng cắt xung tối đa /cực (8/20μs) (Imax) | Sơ cấp: 70 kA - Thứ cấp: 40 kA |
Khả năng cắt xung trực tiếp /cực (10/350µs) (limp) | 25 kA |
Khả năng cắt Itotal (10/350µs) | 100 kA |
Chịu sóng kết hợp theo IEC 61643-11 (Uoc) Class III test: 1.2/50μs - 8/20μs |
20 kV |
Kiểu kết nối | L-N, L-PE và N-PE |
Điện áp dư @ In (8/20μs) (Up-In) | 1,25 kV |
Cấp bảo vệ L/N @ In (8/20s) (Up L/N) | 1,5 kV |
Cấp bảo vệ N/PE @ In (8/20s) (Up N/PE) | 1,5 kV |
Công nghệ | Công nghệ VG (MOV + GSG) + RFI |
Bảo vệ ngắn mạch /mức | Có / 4,5 kA |
Kết nối tín hiệu ra ngoài | Có |
Báo hiệu tình trạng hoạt động | Có (chỉ thị màu) |
Kết nối đến mạng điện | Song song (hoặc nối tiếp với MCB) |
Nhiệt độ hoạt động | -25 đến +60 °C |
Module / Nhãn hiệu /xuất xứ | DS254VG-300/G + 3 x DS41HFS-230 / CITEL /Pháp |
Thiết bị an toàn điện / Hiệu /xuất xứ | MCB 3P-63A/ Schneider/ Pháp |
Vỏ tủ / chất liệu / Hiệu /xuất xứ | MINIPRAGMA / Technoplastic / Schneider/ Pháp |
Cấp bảo vệ / kháng cháy | IP40 / 650 °C |
Kích thước ngoài vỏ tủ (rộng x cao x sâu) | 376 x 228 x 101,5 mm |
Tiêu chuẩn đáp ứng | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed / EAC / CSA |