M50F-277Y-A và M50F-277Y-B là phiên bản lắp ở mặt hông và mặt trước của tủ phân phối điện, có chức năng triệt tiêu các xung điện áp đột biến trên các dây nguồn của hệ thống điện 3 pha hình sao Y (3 pha 4 dây, trung tính nối đất), bên cạnh đó chúng còn có thêm chức năng lọc nhiễu theo chuẩn UL 1283 của USA.
M50F-277Y-A sử dụng công nghệ lai giữa MOV-GSG (Hybrid MOV-GSG Technology) cho hiệu suất làm việc rất cao, nhanh, bền bỉ và có khả năng chịu được dòng điện xung 8/20µs khá cao 50kA (L-G), 100kA (N-G).
CITEL M50F-277Y-A, M50F-277Y-B thuộc nhóm tủ chống sét lan truyền theo tiêu chuẩn UL1449 của Mỹ, bộ cắt lọc sét (BCLS) này mắc song song với hệ thống điện 3 pha 277-480V nên không ảnh hưởng đến dòng tải tiêu thụ
BCLS 3 pha này có các đèn LED bên ngoài, hiển thị trạng thái hoạt động phát phát cảnh báo (bằng âm thanh hoặc tắt đèn) khi chúng bị hư hỏng và cần phải thay thế ngay.
kết nối song song với mạng điện 3 pha và tiếp đất để bảo vệ cho thiết bị điện
M50F-277Y-A : Cơ cấu gá lắp & dây đi ra bên hông, thích hợp để gắn mặt bên của tủ điện.
M50F-277Y-B : Kiểu gá lắp và dây đi ra ở phía sau, thích hợp để gắn mặt trước của tủ điện.
Với thiết kế dạng nguyên khối, nhỏ gọn, có đèn cảnh báo tình trạng hoạt động, BCLS M50F-277Y-A và M50F-277Y-B thích hợp để lắp song song tại tủ điện nhánh gần với thiết bị cần bảo vệ như điều khiển tự động, mạch PLC, máy tính văn phòng, máy tính công nghiệp, tổng đài điện thoại, máy ATM .v.v..
Model | M50F-277Y-A |
Type của thiết bị (theo UL) | Type 2 |
Điện áp hệ thống | 3 pha 277-480 Vac |
Mạng điện AC | 4 dây + đất (3L+N+G) |
Điện áp hoạt động tối đa |
320 Vac (L-G) |
320 Vac (L-N) | |
280 Vac (N-G) | |
560 Vac (L-L) | |
Dòng hoạt động-(Ic) | 25 mA |
Dòng phóng theo-(If) | không |
Dòng ngắn mạch tối đa-(SCCR) | 200 kA |
Dòng rò nối đất-(Ipe) | không |
Cầu chì tối đa | 200A, Class J |
Tần số-(F) | 50-60Hz |
Khả năng cắt xung định mức 8/20 μs-(In) | 20 kA |
Khả năng cắt xung tối đa 8/20 μs-(Imax) | 50 kA (L-G) |
100 kA (N-G) | |
Dòng cắt xung trực tiếp -10/350μs (Iimp) | 4 kA |
Dòng thoát xung tổng 8/20μs - (Itotal 8/20μs) | 100 kA |
Dòng thoát xung tổng 10/350μs-(Itotal 10/350μs) | 15 kA |
Điện áp thông qua Ures (V) tại 20kA | 1.9 kV (L-G) |
1.5 kV (L-N) | |
1.5 kV (N-G) | |
3.1 kV (L-L) | |
Cấp điện áp bảo vệ (Up) | 1.5 kV (L-G) |
1.2 kV (L-N) | |
1.2 kV (N-G) | |
2.5 kV (L-L) | |
Kích thước | 3.46 x 4.02 x 2.35 (Inches) |
Trọng lượng | 2.4 (lbs) |
Phù hợp tiêu chuẩn UL1449 ed4 và IEC 61643-11 ed2 - File E326289 | Type 2 |
Chỉ báo tình trạng hoạt động | đèn Led |
Âm thanh chỉ báo không hoạt động | âm báo liên tục |
Dây kết nối | dây AWG 12 |
Nhiệt độ làm việc | -40/ +85ºC |
Chất liệu vỏ thiết bị | Aluminum |
Kiểu lắp đặt | Khớp ren vặn bên hông (A) hoặc sau lưng (B)- M22 |
Cấp bảo vệ chống thâm nhập | IP66, NEMA 6 |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà/ ngoài nhà |