Trong dòng sản phẩm chống sét feeder P8AX của Citel, P8AX09-B/MF là thiết bị có đầu nối kiểu BNC Đực và Cái, lắp nối tiếp trên đường dây cáp đồng trục từ anten RF đến các máy thu phát sóng.
P8AX09-B/MF có khả năng cắt các xung điện áp đột biến dạng sóng 10/350µs do tác động trực tiếp từ các kim thu sét chủ động hoặc kim cổ điển gắn trên các cột anten, mặt khác chúng cũng triệt tiêu các xung lan truyền theo dạng sóng 8/20µs từ cảm ứng gây ra.
P8AX09-B/MF đáp ứng tần số từ DC đến 3.5GHz, chịu tải đến 25W từ máy phát
P8AX09-B/MF có kiểu đấu nối BNC với 2 đầu Đực/Cái
Trong dòng chống sét feeder P8AX09 được phân ra nhiều model khác nhau tương ứng với các kiểu đấu nối, công suất truyền tải dữ liệu, phù hợp với các thiết bị truyền dẫn viễn thông.
Quy ước của Citel trong tên (model) dòng sản phẩm P8AX:
Ví dụ: P8AX09-B/MF :
Như vậy, khi chọn model ta cần lưu ý các tham số về công suất phát tín hiệu, chuẩn kết nối của hệ thống hiện hữu để chọn chống sét cho viễn thông phù hợp
Thiết bị bảo vệ cho anten viễn thông truyền hình phải được lắp đặt bảo vệ ở 2 đầu đường dây để đảm bảo an toàn
Model | P8AX09-B/MF |
Ứng dụng bảo vệ đường tín hiệu | đường Feeder tín hiệu RF - 3.5 GHz |
Phần tử cấu tạo bên trong | GDT (Gas discharge tube) |
Tần số đáp ứng tối đa (f) | DC- 3.5 GHz |
Công suất tối đa (P) | 25 W |
Trở kháng (Z) | 50/ 75 Ohm |
Độ suy hao tín hiệu | < 0.2 dB |
Suy hao thích ứng | > 20 dB |
Hệ số sóng đứng theo điện áp (VSWR) | <1.2:1 |
Dòng tải tối đa (IL) | 10 A |
Dòng cắt xung định mức thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs - C2 Category (In) | 5 kA |
Dòng cắt xung tối đa xung 8/20 μs (Imax) | 20 kA |
Dòng cắt trực tiếp thử nghiệm 2 lần xung10/350μs Test - D1 Category (Iimp) | 2.5 kA |
Cấp bảo vệ tại 1kV/μs - C3 Category (Up) | < 650 V |
Năng lượng đặc trưng cho phép (50 ohms) vào 4kV 1.2/50μs - 2kA 8/20μs | 300 μJ |
Tình trạng lỗi | ngắn mạch và đường truyền bị gián đoạn |
Kích thước | xem sơ đồ |
Kiểu kết nối | kiểu kết nối BNC (đực-cái) |
Kiểu đấu nối | nối tiếp trên cáp |
Nhiệt động hoạt động | -40/+85°C |
Cấp bảo vệ chống thấm | IP66 |
Chất liệu vỏ | đồng thau mạ chống ăn mòn |
Vỏ cách điện | PTFE |
Tuân thủ RohS | có |
Tiêu chuẩn | IEC 61643-21 / EN 61643-21 / UL497C / UL497E |