cho hệ thống tiếp địa đa chức năng
Cọc tiếp địa là một thanh kim loại cứng được cắm vào đất để tạo ra sự tiếp xúc tốt với đất, có thể có nhiều hình dạng khác nhau như dạng thanh dẹp, thanh tròn, thanh chữ V, thanh vuông dạng đặc hoặc rỗng bên trong .v.v. được sử dụng đơn lẻ hoặc liên kết với nhau để tạo thành hệ thống tiếp địa phục vụ cho các mục đích khác nhau (tiếp đất an toàn, tiếp đất công tác của hệ thống điện, chống sét …).
Cọc tiếp địa được sử dụng phổ biến nhất là dạng cây kim loại tròn đặc ruột chất liệu bằng đồng hoặc sắt, có mạ lớp chống rỉ và dẫn điện tốt như kẽm hoặc đồng kim loại. Cọc tiếp địa dạng cây tròn và sắt V là một trong những dạng điện cực tiếp đất được sử dụng rộng rãi do giá thành rẻ và dễ lắp đặt.
Cọc tiếp địa RR-ERT-CB của công ty RR Golar Ấn độ là một dạng như vậy.
Dòng sản phẩm cọc tiếp địa RR-ERT-CB của RR Golar Ấn độ có cấu tạo dạng cây tròn đặc, chất liệu bằng thép có hàm lượng cacbon thấp, được bao bọc bên ngoài là lớp mạ đồng (Cu) nguyên chất đến 99,9%, một đầu được vuốt nhọn và đầu kia cắt bằng để thuận tiện cho việc đóng cọc xuống đất dễ dàng hơn, kích thước chiều dài từ 1,2m, 2,4m và 3 mét; đường kính D14mm, 16mm hoặc lớn hơn.
cọc tiếp địa mạ đồng của Ấn độ có nhiều kích thước chiều dài và được ren 2 đầu
Mặt khác, cả hai đầu của cọc tiếp địa này đều được ren để sử dụng các cút (co) để nối giữa hai cây lại với nhau, có thể nối nhiều cây để tạo thành cọc tiếp địa dài hơn, đóng sâu xuống đất hơn để tiếp xúc với các lớp đất có điện trở thấp hơn nằm sâu bên dưới.
Cọc tiếp địa D16 – L2400 mm thường được sử dụng trong các hệ thống tiếp địa an toàn điện, tiếp địa công tác và các hệ thống chống sét trực tiếp cho công trình hoặc hệ thống chống sét lan truyền cho thiết bị điện và điện tử nhạy cảm.
Cọc tiếp địa được đóng gói mỗi 10 cây dài 2,4 đến 3 mét
ví dụ: cọc dài 2,4 mét RR-ERT-CB-5824A (xxx: 5824)
Đường kính (mm) | Đường kính ren | Chiều dài (mm) | - xxx |
12.7 | 1/2 inch | 1200 | 1212 |
1500 | 1215 | ||
1800 | 1218 | ||
2400 | 1224 | ||
14.2 | 5/8 inch | 1200 | 5812 |
1500 | 5815 | ||
1800 | 5818 | ||
2400 | 5824 | ||
3000 | 5830 | ||
16.0 | 5/8 inch | 1200 | 5812A |
1500 | 5815A | ||
1800 | 5818A | ||
2400 | 5824A | ||
3000 | 5830A | ||
17.2 | 3/4 inch | 1200 | 3412 |
1500 | 3415 | ||
1800 | 3418 | ||
2400 | 3424 | ||
3000 | 3430 | ||
20.0 | 3/4 inch | 1600 | 3416 |
2400 | 3424 | ||
3000 | 3430 |