MSP-VM230/R là thiết bị chống sét camera IP 220V (TBCS) rất đặc biệt của nhà sản xuất Citel Pháp thuộc dòng chống sét đường dữ liệu, TBCS này rất nhỏ gọn nhưng được tích hợp bảo vệ đồng thời cho cả đường truyền dữ liệu ethernet lẫn đường nguồn AC 230V cấp cho camera, với thiết kế rất hoàn hảo để lắp đặt phù hợp trong hộp nối, bảo vệ trực tiếp đầu cuối cho mỗi chiếc camera quan sát.
MSP-VM 230/R có cấu tạo vỏ nhôm có thể gắn trên Din-ray, hay đầu vào và ra ở 2 phía để lắp nối tiếp ( 1 đầu IN từ dây đi về, đầu OUT đến thiết bị cần bảo vệ).
Theo mạch cấu tạo, nguồn điện được bảo vệ theo các tầng sơ cấp, thứ cấp phối hợp với các cuộn lọc bên trong như thiết bị cắt lọc sét nguồn AC độc lập, có khả năng cắt các xung lan truyền đến 10kA (8/20µs).
Mạch TBCS cho đường mạng LAN là sự phối hợp giữa các ống phóng điện GDT và diod phân cực, bảo vệ cho cả 4 đôi dây dữ liệu với khả năng cắt xung 5kA, độ suy hao thấp hơn 1dB.
TBCS Camera IP 220V của Citel bảo vệ cho các hệ thống camera kỹ thuật số như hệ thống giám sát an ninh, camera giao thông .v.v. được lắp đặt tại các hộp nối để bảo vệ an toàn trước ảnh hưởng do xung quá áp đột biến gây ra.
Model | MSP-VM230/R |
Bảo vệ đường nguồn cho camera | |
Nhóm thiết bị - tiêu chuẩn IEC 61643 | Type 2+3 |
Mạng điện sử dụng | 230 Vac |
Điện áp hoạt động định mức (Un) | 230 Vac |
Điện áp hoạt động tối đa (Uc) | 255 Vac |
Dòng tải (IL) | 5 A |
Dòng liên tục ở Uc (Ic) | không |
Khả năng cắt xung định mức 15 lần xung 8/20 μs (In) | 5 kA |
Khả năng cắt xung tối đa (Imax) | 10 kA |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng/ lệch hướng |
Cấp độ bảo vệ @ In (8/20μs) (Up) | 1.2 kV |
Cấp độ bảo vệ Thử nghiệm theo category C3 (IEC61643-21) - Line/Line (Up) | 1.2 k V |
Bảo vệ đường cáp tín hiệu UTP cho Camera | |
Số pair được bảo vệ | 4 pair (8 dây) 100Base-T |
Điện áp hoạt động tối đa DC (Uc) | 8 Vdc |
Dòng tải tối đa (IL) | 300 m A |
Tần số tối đa (f max) | 125 MHz |
Tín hiệu suy hao | < 1 dB |
Dòng hoạt động liên tục tại Uc (Ic) | không |
Khả năng cắt xung tối đa (Imax) | 5 kA |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng/ lệch hướng |
Cấp độ bảo vệ @ In (8/20μs) (Up) | 20 V |
Cấp bảo vệ L/N @ In (8/20μs) (Up L/N) | 20 V |
Cấp bảo vệ L/PE @ In (8/20μs) (Up L/PE) | 20 V |
Khả năng cắt xung định mức (In) | 2,5 kA |
Phần tử bảo vệ bên trong | MOV+GDT |
kiểu kết nối | xiếc ốc 2.5 mm² |
Lắp đặt | DIN-ray hoặc mặt phẵng |
Chất liệu vỏ thiết bị | Nhôm sơn tĩnh điện |
Nhiệt độ hoạt động | -40/+85°C |
Cấp bảo vệ chống thấm | IP20 |
Tình trạng lỗi | ngắt kết nối và nguồn bị ngắt |
Báo hiệu tình trạng hoạt động | đèn xanh tắt và lỗi đường truyền |
Chỉ báo điện áp và hoạt động | đèn xanh sáng |
Kích thước | xem sơ đồ |
Ngắt kết nối nhiệt | có bên trong |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 61643-11 / EN 61643-11 / UL1449 4ed. |