ISG - Chống sét và liên kết đẳng thế cách ly
Isolating spark gap (ISG) có thể hiểu là khe hở cách ly, khe hở phóng điện hay thiết bị phóng điện cách ly. Đây là một sản phẩm được thiết kế để bảo vệ các kết nối cách điện, thường được sử dụng ở những nơi cần ngăn chặn dòng điện trực tiếp hoặc duy trì cách điện, nhưng vẫn cần bảo vệ khi có hiện tượng quá áp hoặc xung điện do sét. Khi có sự gia tăng đột ngột của điện áp (ví dụ: sét đánh), ISG tạo ra một đường dẫn tạm thời để phóng dòng điện xuống đất, sau đó khôi phục lại trạng thái cách điện ban đầu.
Dòng sản phẩm BF PC của Citel gồm BF PC 500/20, BF PC 350/20 và BF PC 250/20 là những thiết bị phóng điện cách ly tương ứng với dòng phóng tối đa 100kA (10/350μs) và 50kA (8/20μs) nhưng có các mức điện áp phóng khác nhau, cụ thể:
Cấu tạo của dòng thiết bị phóng điện cách ly BF PC này gồm ống phóng điện khí hai cực, một cực có sẵn dây nối, cực kia nối dây có sẵn đầu cos để liên kết bắt ốc vít.
Kích thước và cấu tạo của thiết bị phóng điện cách ly BF PC
So với các thiết bị cắt sét type 1, Isolating spark gap không xử lý được dòng sét cực lớn nên cần phải phối hợp với các thiết bị chống sét mạnh mẽ khác để bảo vệ an toàn cho hệ thống.
BF PS 350V/20, SGP70, AT-050K, BF PC 500/20, BF PC 250/20 và BF PC 350/20 đều là các thiết bị phóng điện cách ly, kết nối đẳng thế rất cần thiết trong các hệ thống chống sét toàn diện để bảo vệ an toàn cho công trình.
Tên thiết bị | BF PC 500/20 | BF PC 350/20 | BF PC 250/20 |
Ứng dụng | Liên kết đẳng thế cách ly | ||
Phân loại theo IEC 62561-3 | Loại N | ||
Vị trí lắp đặt | Ngoài trời / Trong nhà | ||
Điện áp DC định mức (Uw DC) | 400 V | 280 V | 200 V |
Điện áp AC định mức (Uw AC) | 280 V | 190 V | 140 V |
Dòng phóng tối đa mỗi cực xung 8/20μs (Imax) | 100 kA | ||
Dòng phóng tối đa mỗi cực xung 10/350μs (Iimp) | 50 kA | ||
Điện áp phóng điện xung định mức 1kV/µs (Ur Iimp) | 1.2 kV | 1 kV | 0.9 kV |
Công nghệ | Ống phóng khí (GDT - Gas Discharge Tube) | ||
Kết nối | 1 đầu nối dây , 1 đầu cực cos bulon M6 | ||
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +85°C | ||
Cấp bảo vệ chống thấm | IP 67 | ||
Kích thước | 100 x 12 mm | ||
Trọng lượng | 0,057 kg | ||
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEC 62561-3 | ||
Tuân thủ Rohs | Đáp ứng |