Sản phẩm chống sét CITEL B480-T cho 4 đường điện thoại thuộc nhóm chống sét điện thoại (CSĐT) là một trong những thiết bị chống sét viễn thông, sản phẩm được thiết kế theo dạng hộp lắp đặt trên tường, bảo vệ cho 4 đôi dây cáp đồng trước các xung lan truyền. Hộp chống sét 4 đường điện thoại B480-T là một phiên bản dành riêng cho tín hiệu có điện áp 150V, mức điện áp này sử dụng cho các đường truyền tín hiệu thoại hoặc dữ liệu tốc độ cao như ADSL,SDSL, SHDSL.
B480-T rất thích hợp để bảo vệ cho các đường trung kế CO vào từ nhà cung cấp đến tổng đài điện thoại nội bộ.
CSĐT B480-T cấu tạo từ các phần tử bảo vệ sơ cấp là GDT, thứ cấp là diode ghim, bảo vệ đến 3 tầng nhằm tăng khả năng chịu dòng xung mà điện áp dư còn lại đủ thấp để bảo đảm an toàn cho các board mạch điện tử của thiết bị viễn thông.
Bản mạch bảo vệ có thể tháo ra để bảo trì dễ dàng, thuận lợi (bo mạch được gọi là S480), có dạng khối được thiết kế lắp trên tường và đấu nối kiểu siết ốc.
Model | B480-T |
Ứng dụng bảo vệ đường tín hiệu | TEL/RTC, ADSL,SDSL, SHDSL |
Điện áp định mức (Un) | 150 Vdc |
Điện áp hoạt động tối đa DC (Uc) | 170 Vdc |
Dòng tải tối đa (IL) | 300 mA |
Tần số đáp ứng tối đa (f max) | > 10 MHz |
Độ suy hao tín hiệu | < 1 dB |
Dòng cắt xung tối đa xung 8/20μs (Imax) | 20 kA |
Dòng cắt xung tổng tối đa (Imax total) | 20 kA |
Điện cảm đường dây | không |
Kiểu bảo vệ | đồng hướng/ lệch hướng |
Cấp bảo vệ thử nghiệm theo category C3 (IEC61643-21) Line/Line (Up) | 220 V |
Trở kháng | < 4,7Ohm |
Dòng cắt xung trực tiếp thử nghiệm 2 lần xung 10/350μs (limp) | 2.5 kA |
Dòng cắt xung định mức thử nghiệm 10 lần xung 8/20μs - C2 Category (In) | 5 kA |
Phần tử bảo vệ bên trong | GDT + Diode |
Cấu hình bảo vệ | 4 đôi dây |
Kiểu kết nối | Siết ốc 0.4-1.5 mm² |
Hình dạng | hộp gắn tường |
Lắp đặt | Lắp trên tường (siết ốc) |
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 |
Nhiệt độ hoạt động | -40/+85°C |
Cấp bảo vệ chống thấm | IP20 |
Tình trạng lỗi | Ngắn mạch và đường truyền bị gián đoạn |
Modul thay thế | S480-T |
Ngắt kết nối báo hiệu từ xa | không có |
Kích thước | xem sơ đồ |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | IEC 61643-21 / EN 61643-21 / UL497A, UL listed |