ESE FLASH CAPTOR 60 là một trong những kim thu sét phát tiên đạo đáp ứng chuẩn NF C 17102:2011 của Pháp và Châu Âu, chúng đã được kiểm nghiệp xác nhận độ lợi thời gian ΔT trên 60μs, cho bán kính bảo vệ 107 mét tính theo tiêu chuẩn.
Kim thu sét phát tiên đạo Flash Captor 60 thích hợp để lắp đặt chống sét nhà dân dụng, nhà máy, công trình công cộng, bến xe, nơi có nhiều thiết bị và con người sinh hoạt trong một phạm vi rộng lớn.
vùng bảo vệ Rp
Kim thu sét phát tiên đạo ESE Flash Captor đã được thử nghiệm và kiểm ta bởi Trung tâm thí nghiệm điện Madrid (Bộ công nghiệp) theo Phụ lục C tiêu chuẩn UNE 21186* và NF C 17102*.
Cấp bảo vệ | Độ cao h (mét) | FLASH CAPTOR 15 | FLASH CAPTOR 30 | FLASH CAPTOR 45 | FLASH CAPTOR 60 |
Cấp I | 2 | 13 | 19 | 25 | 31 |
4 | 25 | 38 | 51 | 63 | |
6 | 32 | 48 | 63 | 79 | |
8 | 33 | 49 | 64 | 79 | |
10 | 34 | 49 | 64 | 79 | |
20 | 35 | 50 | 65 | 80 | |
60 | 35 | 50 | 65 | 80 | |
Cấp II | 2 | 15 | 22 | 28 | 35 |
4 | 30 | 44 | 57 | 69 | |
6 | 38 | 55 | 71 | 87 | |
8 | 39 | 56 | 72 | 87 | |
10 | 40 | 57 | 72 | 88 | |
20 | 44 | 59 | 74 | 89 | |
60 | 45 | 60 | 75 | 90 | |
Cấp III | 2 | 18 | 25 | 32 | 39 |
4 | 36 | 51 | 64 | 78 | |
6 | 46 | 64 | 81 | 97 | |
8 | 47 | 65 | 82 | 98 | |
10 | 46 | 66 | 83 | 99 | |
20 | 55 | 71 | 86 | 102 | |
60 | 60 | 75 | 90 | 105 | |
Cấp IV | 2 | 20 | 28 | 36 | 43 |
4 | 41 | 57 | 72 | 95 | |
6 | 52 | 72 | 90 | 107 | |
8 | 54 | 73 | 90 | 108 | |
10 | 56 | 75 | 90 | 109 | |
20 | 63 | 81 | 97 | 113 | |
60 | 75 | 90 | 105 | 120 |
Model | FLASH CAPTOR 60 |
Nhà sản xuất / Xuất xứ | AT3W / SPAIN |
Ứng dụng | Bảo vệ chống sét trực tiếp cho công trình |
Công nghệ | Phát xạ sớm - Early Streamer Emission (ESE) |
Bán kính bảo vệ ở độ cao tiêu chuẩn 6m, Level IV (Rbv) | 107 mét |
Đã thử nghiệm khả năng chịu xung trực tiếp (10/350μs) | 100kA |
Thử nghiệm độ lợi về thời gian phát xạ sớm (ΔT) | Có |
Môi trường hoạt động | trong mọi môi trường tự nhiên |
Nguồn hoạt động | Không cần |
Chất liệu | thép không rỉ loại AISI-316L |
Kích thước kim (đường kính x dài) | Ø60 x 330mm |
Kích thước đóng gói/ khối lượng | 540 x 120 x 120mm/ 3kg |
Khối lượng kim | 2,6 kg |
Tiêu chuẩn chống sét đáp ứng | UNE 21186:2011/ NF C 17102:2011/ NP4426:2013 |