Các cơ sở công nghiệp, doanh nghiệp hoặc tòa nhà thông minh được trang bị tích hợp với số lượng ngày càng tăng về các hệ thống thiết bị điều khiển, đo lường, điều khiển và giám sát.
Các hệ thống này được kết hợp từ nhiều bo mạch điều khiển, đầu dò, cảm biến và các thành phần điện tử khác rất nhạy cảm với sự thay đổi về dòng và điện áp, rất dễ hư hỏng bởi các xung điện đột biến phát sinh từ hoạt động chuyển mạch công nghiệp hoặc từ tác động của sét đánh gây ra. Thời gian ngừng hoạt động của các thiết bị này có thể cực kỳ tốn kém.
Do đó, việc đảm bảo mức độ tin cậy phù hợp cho các hệ thống này ngày càng trở nên quan trọng: điều này có thể đạt được bằng cách lắp đặt các hệ thống chống sét lan truyền phù hợp cho chúng.
Các nhà máy sản xuất công nghiệp, trung tâm dữ liệu, viễn thông hoặc cơ sở kinh doanh được trang bị nhiều loại thiết bị đầu cuối nhạy cảm khác nhau, cần phải được bảo vệ chống lại điện áp đột biến, chẳng hạn như:
Bảng bên dưới cung cấp một số ví dụ về mẫu thiết bị chống sét đường tín hiệu điều khiển dạng DIN rail sử dụng cho các dạng tín hiệu liên quan (sê-ri DLA: mô-đun cắm rút được hoặc sê-ri DLC: mô-đun liền khối và nhỏ gọn).
Mạng tín hiệu |
Số dây |
Dòng DLC |
Dòng DLA* |
4-20 mA |
2 dây + Shield |
DLC-24D3 |
|
Profibus-FMS |
2 dây + Shield |
||
Profibus-PA |
2 dây + Shield |
DLC-48D3 |
DLA-48D3 |
Profibus-DP |
2 dây + Shield |
DLC-12DBC |
|
Interbus |
2 dây + Shield |
DLC-12D3 |
|
Foundation Fieldbus -H1 |
2 dây + Shield |
DLC-12D3 |
|
Foundation Fieldbus -H2 |
2 dây + Shield |
DLC-48DBC |
|
WorldFIP |
2 dây + Shield |
DLC-48DBC |
|
Fipway |
2 dây + Shield |
DLC-48DBC |
|
LONworks |
2 dây + Shield |
DLC-48DBC |
|
Batibus |
2 dây + Shield |
DLC-12D3 |
|
RS485 |
2 dây + Shield |
DLC-12D3 |
|
RS422 |
4 dây (2 pair) + Shield |
- |
DLA2-06D3 |
RS232 |
4 dây (2 pair) + Shield |
- |
.
Thiết bị chống sét đường dữ liệu của CITEL dành cho mạng điều khiển công nghiệp được thiết kế để phù hợp với đường ray DIN đối xứng.
Do có thể yêu cầu nhiều cấu hình, CITEL cung cấp nhiều loại giải pháp, thiết bị chống sét có sẵn nhiều cấu hình khác nhau:
Dòng SP | Số dây | Cắm rút | Kết nối | Shield | Liên kết | Tín hiệu | Báo hiệu | Dày | Imax | Dòng tải |
DLA DLA-12D3 |
1 pair |
Y |
On |
Y |
vít |
N |
N |
13 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLA/R |
1 pair |
Y |
On |
Y |
kẹp |
N |
N |
13 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAW |
1 pair |
Y |
Off |
Y |
vít |
N |
N |
13 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAW/R |
1 pair |
Y |
Off |
Y |
kẹp |
N |
N |
13 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAHW/R |
1 pair |
Y |
Off |
Y |
kẹp |
N |
N |
13 mm |
20 kA |
2.4 A |
DLAH |
1 pair |
Y |
On |
Y |
vít |
N |
N |
13 mm |
20 kA |
2.4 A |
DLAH/R |
1 pair |
Y |
On |
Y |
kẹp |
N |
N |
13 mm |
20 kA |
2.4 A |
DLA2 DLA2-12D3 |
2 pairs |
Y |
On |
Y |
vít |
N |
N |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLA-IS |
1 pair + 0V |
Y |
On |
Y |
vít |
N |
N |
18 mm |
20 kA |
2.4 A |
DLAS1 |
1 pair |
Y |
On |
Y |
vít |
Y |
N |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAS1/R |
1 pair |
Y |
On |
Y |
kẹp |
Y |
N |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAWS1 |
1 pair |
Y |
Off |
Y |
vít |
Y |
N |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAWS1/R |
1 pair |
Y |
Off |
Y |
kẹp |
Y |
N |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLATS1 DLAS-12D3 |
1 pair |
Y |
On |
Y |
vít |
Y |
Y |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLATS1/R |
1 pair |
Y |
On |
Y |
kẹp |
Y |
Y |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAWTS1 |
1 pair |
Y |
Off |
Y |
vít |
Y |
Y |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLAWTS1/R |
1 pair |
Y |
Off |
Y |
kẹp |
Y |
Y |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLC DLC-12D3 |
1 pair |
N |
- |
N |
kẹp |
N |
N |
6 mm |
10 kA |
0.3 A |
DLU |
1 pair |
N |
- |
Y |
vít |
N |
N |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLU2 |
2 pairs |
N |
- |
N |
vít |
N |
N |
18 mm |
20 kA |
0.3 A |
DLUH |
1 pair |
N |
- |
Y |
vít |
N |
N |
18 mm |
20 kA |
2.4 A |
DLUH2 |
2 pairs |
N |
- |
N |
vít |
N |
N |
18 mm |
20 kA |
2.4 A |
Ghi chú: