TAEC - Ethernet là một công nghệ mạng tiêu chuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thiết bị trong một mạng cục bộ (LAN). Với sự phát triển không ngừng, Ethernet đã trở thành nền tảng chính cho hầu hết các hệ thống truyền tải dữ liệu hiện nay. Vậy Ethernet là gi? Trong bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về Ethernet: tiêu chuẩn, đặc điểm, CAT và đầu nối RJ45 - là những kiến thức cơ bản về công nghệ Ethernet, và đó cũng là những yếu tố liên quan đến việc lựa chọn giải pháp chống sét để bảo vệ an toàn cho hệ thống mạng máy tính nội bộ.
Ethernet là một công nghệ mạng cục bộ (LAN - Local Area Network) được sử dụng rộng rãi, là một trong những chuẩn truyền thông tín hiệu số phổ biến nhất hiện nay, cho phép các thiết bị kết nối và giao tiếp với nhau trong cùng một mạng với phương thức truyền dữ liệu theo các khung (frame) qua các cáp kết nối, đảm bảo hiệu suất ổn định và tốc độ cao.
Với khả năng kết nối nhiều thiết bị, Ethernet đóng vai trò quan trọng trong truyền thông dữ liệu hiện đại như:
Ethernet ra đời vào năm 1973 bởi Robert Metcalfe tại Xerox. Chuẩn Ethernet đầu tiên (IEEE 802.3) được công bố năm 1983, mang lại sự thống nhất trong mạng truyền thông.
Một mạng Ethernet điển hình bao gồm các thành phần:
Ưu điểm | Hạn chế |
Tốc độ cao, hỗ trợ lên tới 400 Gbps | Giới hạn khoảng cách truyền (thường 100m) |
Giá thành thấp, dễ triển khai mở rộng | Dễ bị ảnh hưởng bởi sét hoặc nhiễu điện từ |
Độ ổn định và bảo mật cao | Không linh hoạt như mạng không dây |
Ethernet sử dụng phương pháp truyền dữ liệu dạng gói (packet) qua các thiết bị mạng như switch và router. Dữ liệu được chia nhỏ thành các khung (frame) để truyền, đảm bảo tính toàn vẹn khi đến đích.
Dữ liệu được chuyển đi theo các bước:
Các bước di chuyển dữ liệu Ethernet
Ethernet sử dụng phương thức truyền CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection), đây là cơ chế cho phép các thiết bị kiểm tra trạng thái đường truyền trước khi gửi dữ liệu. Khi phát hiện tắt nghẽn, thiết bị sẽ tạm dừng và gửi lại sau một khoảng thời gian ngẫu nhiên.
Tín hiệu điện: Trong cáp đồng (UTP hoặc STP), dữ liệu được truyền dưới dạng tín hiệu điện số qua các cặp dây xoắn đôi trong cáp Ethernet. Cáp xoắn đôi giảm thiểu nhiễu tín hiệu từ môi trường bên ngoài, đặc biệt trong cáp STP (có lớp bảo vệ chống nhiễu).
Tín hiệu vi sai (Differential Signaling): Ethernet sử dụng tín hiệu vi sai trên các cặp dây để giảm nhiễu từ môi trường bên ngoài và tăng khả năng truyền dữ liệu ổn định. Điện áp dao động giữa hai mức (0V và 2.5V) để biểu diễn bit 0 và bit 1.
xem thêm: Tín hiệu Vi sai trong chuẩn truyền thông RS là gì?
Kỹ thuật mã hóa: Ethernet sử dụng các phương pháp mã hóa tín hiệu như NRZ (Non-Return-to-Zero) hoặc PAM-5 (Pulse Amplitude Modulation) để giảm nhiễu và tăng hiệu quả truyền tải.
Dưới đây là một số tiêu chuẩn Ethernet chính: Ethernet truyền thống (10 Mbps), Fast Ethernet (100 Mbps), Gigabit Ethernet (1 Gbps), 10 Gigabit Ethernet và cao hơn (10/40/100 Gbps)
Ethernet | Tiêu chuẩn | Tốc độ | Phạm vi tối đa | Tần số hỗ trợ | Ứng dụng |
Truyền thống | 10 Base-T | 10 Mbps | 100m (CAT3) | 10 MHz | Mạng văn phòng cũ |
Fast | 100 Base-TX | 100 Mbps | 100m (CAT5e) | 100 MHz | Văn phòng nhỏ |
Gigabit | 1000 Base-T | 1 Gbps | 100m (CAT5e /CAT6) | 250 MHz | Gia đình, doanh nghiệp |
10 Gigabit | 10 GBase-T | 10 Gbps | 100m (CAT6A) | 500 MHz | Trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp lớn |
40/100 Gbps | 40/100 GBase-T | 40-100 Gbps | 30-40m (CAT8) | 2 GHz | Trung tâm dữ liệu lớn |
Mạng Ethernet bình thường, không tích hợp PoE, chỉ truyền tín hiệu dữ liệu qua cáp xoắn đôi (UTP hoặc STP). Các thông số kỹ thuật điện quan trọng bao gồm:
Thông số | Giá trị điển hình | Ý nghĩa |
Điện áp tín hiệu | ± 2.5V (trung bình) | Điện áp giữa các cặp dây truyền và nhận dữ liệu. |
Dòng tín hiệu | 0.05 - 0.1A | Cường độ dòng điện truyền tải tín hiệu qua cáp Ethernet. |
Điện trở cáp | 100 Ohm ± 15% | Điện trở xoắn đôi giúp tối ưu hóa tín hiệu và giảm nhiễu. |
Tần số hoạt động | 100 MHz - 2000 MHz (tùy chuẩn CAT) | Xác định khả năng truyền dữ liệu ở tốc độ cao. |
Độ suy hao tín hiệu (Attenuation) | 22dB/100m (ở tần số 100 MHz với CAT 5e) | Giảm tín hiệu khi truyền qua khoảng cách xa. |
Nhiễu xuyên âm (Crosstalk) | -40 dB (NEXT - Near End Crosstalk, với CAT 5e) | Mức độ nhiễu giữa các cặp dây trong cùng một cáp. |
Cáp Ethernet được phân loại theo chuẩn CAT (Category), biểu thị khả năng truyền tải dữ liệu và các thông số điện của chúng. Dưới đây là một số chuẩn CAT phổ biến của cáp mạng:
Loại cáp | Tần số hỗ trợ | Điện áp tối đa | Tốc độ tối đa | Phạm vi tối đa | Đặc điểm |
CAT5 | 100 MHz | 50V | 100 Mbps | 100m | Không hỗ trợ Gigabit |
CAT5e | 100 MHz | 50V | 1 Gbps | 100m | Phổ biến nhất hiện nay |
CAT6 | 250 MHz | 50V | 10 Gbps | 100m | Chống nhiễu tốt hơn CAT5e |
CAT6A | 500 MHz | 50V | 10 Gbps | 100m | Lý tưởng cho mạng tốc độ cao |
CAT7 | 600 MHz | 50V | 40 Gbps | 100m | Cáp chống nhiễu cao cấp |
CAT8 | 2 GHz | 50V | 40-100 Gbps | 30m | Dành cho trung tâm dữ liệu |
Ethernet thường sử dụng các loại cáp xoắn bốn đôi dây bằng chất lượng đồng:
Cấu trúc ba loại cáp UTP, STP, FTP
Tiêu chí | UTP | STP | FTP |
Cấu tạo | Không có lớp bảo vệ chống nhiễu | Có lớp lá chắn nhôm bao quanh toàn bộ cáp | Lớp bảo vệ bằng lưới kim loại hoặc lá chắn cho từng cặp dây hoặc toàn bộ cáp |
Khả năng chống nhiễu | Thấp | Trung bình | Cao |
Chi phí | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
Tính linh hoạt | Dễ lắp đặt, uốn cong dễ dàng | Tương đối linh hoạt | Ít linh hoạt do lớp bảo vệ kim loại |
Hiệu suất truyền tải | Tốt ở môi trường ít nhiễu | Tốt hơn UTP trong môi trường có nhiễu nhẹ | Tối ưu trong môi trường có nhiễu điện từ mạnh |
Ứng dụng | Mạng LAN trong nhà ở, văn phòng nhỏ | Văn phòng gần nguồn gây nhiễu, nhà máy nhỏ | Công nghiệp, phòng máy chủ, hệ thống an ninh |
Khoảng cách truyền ổn định | Tối đa 100m ở chuẩn CAT 5e hoặc CAT 6 | Tối đa 100m ở chuẩn CAT 6 hoặc CAT 6a | Tối đa 100m ở chuẩn CAT 6a hoặc CAT 7 |
Mạng Ethernet kết nối giao tiếp giữa cáp và thiết bị bằng chuẩn RJ45 (dùng cho cáp xoắn) hoặc một số chuẩn khác dùng cho cáp quang.
RJ45 (Registered Jack 45) là một chuẩn đầu nối cáp phổ biến trong mạng Ethernet, được sử dụng để kết nối cáp xoắn đôi (UTP/STP) với các thiết bị như switch, router, hoặc máy tính. RJ45 là một phần quan trọng trong giao tiếp vật lý của mạng Ethernet.
Cấu tạo của đầu RJ45: RJ45 có thiết kế với 8 chân (pins), tương ứng với 4 cặp dây xoắn đôi bên trong cáp Ethernet. Các chân này được đánh số từ 1 đến 8 và kết nối theo tiêu chuẩn T568A hoặc T568B.
Dữ liệu được truyền qua các cặp dây Tx và Rx dưới dạng tín hiệu điện dao động giữa các mức điện áp (0V và 2.5V).
Pin | Chức năng (Ethernet thông thường) | Chức năng (PoE) |
Pin 1 | Truyền dữ liệu (Tx+) | Truyền dữ liệu + cấp nguồn |
Pin 2 | Truyền dữ liệu (Tx-) | Truyền dữ liệu + cấp nguồn |
Pin 3 | Nhận dữ liệu (Rx+) | Truyền dữ liệu + cấp nguồn |
Pin 4 | Nhận dữ liệu (Rx-) | Truyền dữ liệu + cấp nguồn |
Pin 5 | Không sử dụng | Cấp nguồn + |
Pin 6 | Không sử dụng | Cấp nguồn + |
Pin 7 | Không sử dụng | Cấp nguồn - |
Pin 8 | Không sử dụng | Cấp nguồn - |
RJ45 hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối dây như T568A và T568B, đảm bảo thứ tự màu cáp phù hợp để duy trì tín hiệu. Có hai kiểu kết nối:
Tiêu chuẩn bấm cápT568A và T568B
Tác động của sét hoặc quá áp có thể gây hỏng cáp mạng, switch, router hoặc thiết bị kết nối khác. Các tác động bao gồm:
xem thêm: Sét là gì, sét tác động như thế nào ?
Các biện pháp bảo vệ:
Ethernet cung cấp giải pháp mạng ổn định với nhiều tiêu chuẩn phù hợp cho từng ứng dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất và độ bền, cần xem xét các yếu tố kỹ thuật như tần số, điện áp, và khả năng bảo vệ khỏi nguy cơ sét đánh. Khuyến nghị:
Nếu quý khách đang quan tâm đến các hệ thống chống sét lan truyền bảo vệ cho hệ thống mạng máy tính, phòng sever đảm bảo an toàn và hiệu quả, hoặc cần tham khảo thêm về việc chọn sản phẩm chống sét phù hợp thì đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi, đội ngũ chuyên gia của Công ty chống sét TAEC sẽ sẵn sàng hỗ trợ bạn miễn phí.
Sonv-ThyAn
Tham khảo bài liên quan:
- Tổng quan về Tín hiệu, Chuẩn Truyền thông
- Chuẩn truyền thông RS232, RS422, RS485 là gì?
- Bảo vệ chống sét đường tín hiệu RS232, RS422, RS485
- Chuẩn truyền thông Fipway là gì?
- Tín hiệu 4-20mA là gì?
- So sánh các thiết bị bảo vệ cho các đường truyền tín hiệu
- Ethernet là gì - Tiêu chuẩn, Đặc điểm, CAT và Đầu nối RJ45