Công nghệ PoE: Kết Nối và Cấp Nguồn Qua Mạng Ethernet

Friday, 30/05/2025, 10:25

Cùng với xu hướng tích hợp nguồn điện vào hạ tầng mạng, công nghệ PoE ngày càng phổ biến trong các hệ thống camera giám sát, Wi-Fi, nhà thông minh và thiết bị IoT. Tuy nhiên, chính việc truyền điện qua cáp mạng cũng khiến các hệ thống này trở nên nhạy cảm hơn với xung sét lan truyền và quá áp. Bài viết này công ty chống sét Thy An sẽ giới thiệu tổng quan về PoE và chuẩn IEEE 802 để sử dụng thiết bị chống sét phù hợp.

 

Tổng quan về PoE

PoE là gì? Có những thiết bị nào?

Trong hệ thống mạng hiện đại, việc tích hợp truyền dữ liệu và cung cấp nguồn điện qua cáp Ethernet mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đó chính là công nghệ PoE - được viết tắt từ chữ tiếng Anh Power over Ethernet. Thay vì phải kéo hai hệ thống dây riêng biệt – một cho dữ liệu và một cho điện – PoE cho phép chỉ sử dụng duy nhất một sợi cáp mạng để truyền tải cả hai, giúp tiết kiệm chi phí, đơn giản hóa hạ tầng, và tăng độ linh hoạt trong triển khai thiết bị ở những nơi khó bố trí nguồn điện.

Công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như giám sát an ninh, viễn thông, văn phòng thông minh, nhà máy sản xuất và hệ thống IoT.

Các thiết bị được kết nối cấp nguồn và dữ liệu bằng công nghệ PoE

Power over Ethernet cho phép truyền đồng thời dữ liệu và điện một chiều (DC) qua cáp Ethernet, bắt đầu từ loại Cat 5e trở lên. Hệ thống PoE bao gồm hai thành phần chính:

  • PSE (Power Sourcing Equipment): là thiết bị cấp nguồn, chẳng hạn như switch PoE hoặc bộ chèn nguồn (PoE injector).
  • PD (Powered Device): là thiết bị nhận nguồn, ví dụ như camera IP, điểm phát Wi-Fi (AP), điện thoại IP, cảm biến hoặc thiết bị IoT.

Các loại PSE phổ biến:

  • Switch PoE: Thiết bị chuyển mạch có cổng mạng hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp. Đây là loại PSE phổ biến nhất trong hệ thống mạng doanh nghiệp.
  • Midspan Injector: Bộ cấp nguồn độc lập, dùng khi switch không hỗ trợ PoE. Cắm giữa switch thường và thiết bị PD.
  • Media Converter PoE: Vừa chuyển đổi tín hiệu quang – điện, vừa cấp nguồn qua cáp mạng.

Các loại PD phổ biến:

  • Camera IP: Hầu hết các dòng camera an ninh hiện đại đều tích hợp PD.
  • Access Point Wi-Fi: Điểm phát sóng mạng không dây trong văn phòng, tòa nhà.
  • Điện thoại IP: Thiết bị thoại VoIP nhận nguồn qua cổng mạng.
  • Thiết bị điều khiển thông minh: Như bộ điều khiển cửa, cảm biến, màn hình cảm ứng...

PoE cho phép các thiết bị này hoạt động mà không cần ổ cắm điện riêng biệt. Điều này giúp triển khai linh hoạt tại các vị trí khó cấp nguồn, chẳng hạn như trần nhà, góc tường ngoài trời, hoặc khu vực hạ tầng không đồng bộ.

Các chuẩn IEEE phổ biến

IEEE (viết tắt của Institute of Electrical and Electronics Engineers) là tổ chức nghề nghiệp lớn nhất thế giới dành cho các kỹ sư điện, điện tử, viễn thông, máy tính và các ngành công nghệ liên quan. Trong đó các tiêu chuẩn liên quan đến Ethernet và PoE như: IEEE 802.3 cho Ethernet (truyền dữ liệu qua cáp mạng), IEEE 802.11 cho Wi-Fi, IEEE 802.3af/at/bt cho PoE.

Cụ thể áp dụng cho PoE

  • IEEE 802.3af (PoE – 2003): Cung cấp tối đa 15.4W tại nguồn (PSE), PD nhận được ~12.95W sau tổn hao dây. Sử dụng 2 cặp dây (1/2 và 3/6) trong cáp Ethernet Cat 5 trở lên.
  • IEEE 802.3at (PoE+ – 2009): Nâng công suất tại nguồn lên 30W, thiết bị nhận nhận được ~25.5W, vẫn dùng 2 cặp dây truyền nguồn, tương thích ngược với thiết bị PoE (802.3af).
  • IEEE 802.3bt (PoE++ – 2018) gồm 2 loại: Type 3: Tối đa 60W, PD nhận ~51W. Type 4: Tối đa 100W, PD nhận ~71–90W. Sử dụng 4 cặp dây để truyền điện (full 8 dây của cáp Ethernet).

Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan khác

  • ANSI/TIA-568 series: quy định cấu trúc cáp mạng nội bộ
  • ISO/IEC 11801: chuẩn quốc tế cho hệ thống cáp viễn thông
  • IEC 60512-99-001: đánh giá sinh nhiệt đầu nối khi truyền PoE++
  • IEEE 802.3bu – PoDL: cấp nguồn trên 1 cặp dây (ứng dụng IoT, ô tô)
  • UL, CE, RoHS: đảm bảo an toàn, môi trường

Nguyên lý hoạt động của PoE

 

Sơ đồ mình họa cơ chế kết nối truyền dữ liệu và nguồn điện qua cáp Ethernet bằng công nghệ POE

Cơ chế kết nối cấp nguồn và truyền dữ liệu trên cáp mạng ethernet

Truyền dữ liệu và nguồn trên cùng dây

  • Dữ liệu truyền theo dạng vi sai (differential signaling): một dây +data, dây còn lại -data, giúp chống nhiễu.
  • Nguồn điện PoE là DC (0 Hz), truyền cân bằng qua các dây.

 

Tham khảo: Tín hiệu Vi sai trong chuẩn truyền thông là gì?

 

Tách tín hiệu dữ liệu và dòng điện

  • Tín hiệu Ethernet có tần số từ 10–500 MHz.
  • Nguồn DC PoE truyền ổn định mà không ảnh hưởng đến dữ liệu.
  • Thiết bị sử dụng tụ lọc, biến áp, cuộn cảm để tách hai loại tín hiệu.

Cơ chế thông minh nhận biết thiết bị

PoE được thiết kế thông minh để đảm bảo rằng nguồn điện chỉ được cấp cho các thiết bị (PD – Powered Device) phù hợp. Trước khi cấp điện, thiết bị PSE (Power Sourcing Equipment) sẽ thực hiện một quy trình kiểm tra phối hợp (gọi là handshake).

Quá trình handshake phối hợp PSE và PD

Phát hiện (Detection):

  • PSE áp dụng điện áp thấp (thường khoảng 2.7V – 10V) lên đường dây để kiểm tra điện trở đầu vào của thiết bị đầu cuối.
  • Nếu điện trở nằm trong khoảng cho phép (~25 kΩ), PSE xác định đó là thiết bị PD hợp lệ.

Phân loại (Classification – tuỳ chọn):

  • PSE có thể đo thêm đặc tính dòng tiêu thụ của PD để phân loại công suất mà PD yêu cầu.
  • Từ đó, PSE có thể phân phối điện phù hợp (ví dụ: cấp 15W, 30W, 60W...)

Khởi tạo cấp nguồn (Power Up):

  • PSE nâng điện áp lên mức hoạt động tiêu chuẩn (~48VDC) để bắt đầu cấp nguồn.

Giám sát (Monitoring):

  • Trong quá trình hoạt động, PSE tiếp tục giám sát dòng điện.
  • Nếu phát hiện sự cố (quá tải, ngắt kết nối…), PSE sẽ tự động ngắt nguồn để bảo vệ thiết bị.

Cơ chế này giúp đảm bảo rằng PoE không gây hại cho các thiết bị không hỗ trợ, đồng thời giúp hệ thống hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Bạn có thể hình dung quá trình này giống như việc “bắt tay” giữa thiết bị cấp nguồn và thiết bị sử dụng – chỉ khi bắt tay thành công, quá trình cấp điện mới được phép diễn ra.

  • Trước khi cấp nguồn, thiết bị PSE gửi tín hiệu nhận diện dưới 10V để kiểm tra thiết bị đầu cuối (PD).
  • Chỉ khi phát hiện đúng PD, PSE mới cấp nguồn 48VDC → đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Phân bố chân dây trong đầu nối Ethernet (chuẩn T568B)

Chân RJ45 Màu dây Truyền Data Truyền Nguồn
1 Trắng cam +Data +DC
2 Cam -Data -DC
3 Trắng xanh lá +Data +DC
4 Xanh dương   +DC
5 Trắng xanh dương   +DC
6 Xanh lá -Data -DC
7 Trắng nâu   -DC
8 Nâu   -DC
 

Đặc điểm về điện và tín hiệu dữ liệu

  • PoE cấp nguồn DC: thường 44–57V, phổ biến nhất là 48VDC
  • Dòng điện tối đa: lên tới 960mA/cặp dây (PoE++ Type 4)
  • Công suất tối đa: 100W ở PSE, thiết bị nhận khoảng 71–90W
  • Tín hiệu dữ liệu: là AC cao tần, từ ~10 MHz đến ~500 MHz tùy tốc độ
  • Nhờ sự khác biệt tần số, hệ thống dễ dàng tách riêng dòng và dữ liệu bằng biến áp từ ghép, tụ lọc

 

Bảng so sánh thông số giữa các loại PoE

 

Chuẩn IEEE Tên gọi Điện áp (VDC) Dòng tối đa (mA) PSE cấp PD nhận Số cặp dây Ứng dụng
IEEE 802.3af PoE 44–57V ~350mA 15.4W 12.95W 2 cặp Điện thoại IP, camera cố định
IEEE 802.3at PoE+ 50–57V ~600mA 30W 25.5W 2 cặp Camera PTZ, Wi-Fi mạnh
IEEE 802.3bt T3 PoE++ 50–57V ~600mA x 4 cặp 60W 51W 4 cặp Màn LED, mini-PC, access point đa băng tần
IEEE 802.3bt T4 PoE++ 50–57V ~960mA x 4 cặp 100W 71–90W 4 cặp Thiết bị hội nghị, bảng LED lớn, POS, sạc điện nhẹ

 

Ví dụ thực tế:

  • Một camera IP cố định dùng chuẩn PoE (802.3af) chỉ cần công suất nhỏ, sử dụng 2 cặp dây truyền điện.
  • Một camera PTZ quay quét cần công suất lớn hơn, thường yêu cầu PoE+ hoặc PoE++.
  • Một Access Point Wi-Fi 6 có thể tiêu thụ 25W trở lên, nên cần ít nhất PoE+ hoặc PoE++ để hoạt động ổn định.

Các thông số điện áp, dòng điện và số cặp dây sử dụng là cơ sở quan trọng để lựa chọn thiết bị cấp nguồn phù hợp với thiết bị tiêu thụ trong hệ thống mạng hỗ trợ PoE.

  • PoE cấp nguồn DC: thường 44–57V, phổ biến nhất là 48VDC
  • Dòng điện tối đa: lên tới 960mA/cặp dây (PoE++ Type 4)
  • Công suất tối đa: 100W ở PSE, thiết bị nhận khoảng 71–90W
  • Tín hiệu dữ liệu: là AC cao tần, từ ~10 MHz đến ~500 MHz tùy tốc độ
  • Nhờ sự khác biệt tần số, hệ thống dễ dàng tách riêng dòng và dữ liệu bằng biến áp từ ghép, tụ lọc

 

Ưu điểm – Giới hạn – Lưu ý triển khai

Ưu điểm

  • Tiết kiệm chi phí dây dẫn
  • Linh hoạt vị trí lắp đặt
  • An toàn, tự động nhận biết thiết bị
  • Dễ mở rộng hệ thống

Giới hạn

  • Khoảng cách tối đa: 100m theo chuẩn Ethernet
  • Giới hạn công suất khi thiết bị tiêu thụ lớn
  • Phụ thuộc chất lượng dây, đầu nối và tương thích chuẩn

Lưu ý khi triển khai

  • Tính toán tổng công suất switch PoE
  • Tránh bó dây quá chặt gây sinh nhiệt
  • Ưu tiên cáp chính hãng, đạt chuẩn truyền tải

 

Tác động của sét và chọn SPD bảo vệ

PoE truyền điện cùng với tín hiệu, nên cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi sét lan truyền trên đường cáp mạng. Nếu không có biện pháp bảo vệ, các thiết bị đầu cuối như camera IP, AP Wi-Fi, điện thoại IP có thể bị hỏng nặng do xung điện đột ngột.

Giải pháp: sử dụng SPD LAN PoE

Thiết bị chống sét mạng LAN lắp nối tiếp giữa cáp mạng và thiết bị đầu cuối, có khả năng hấp thụ hoặc chuyển hướng xung sét xuống đất an toàn.

Vị trí lắp đặt SPD POE cho đường Ethernet

SPD chuyên dụng cho PoE cần đáp ứng đồng thời:

  • Truyền dữ liệu tốc độ cao (Fast/Gigabit Ethernet)
  • Cho phép dòng điện DC đi qua ổn định (phù hợp công suất PoE/PoE+ hoặc PoE++)

 

Tham khảo: Giải pháp chống sét lan truyền cho hệ thống camera PoE

 

Hướng dẫn lắp đặt SPD đúng cách cho mạng PoE

Vị trí lắp đặt: Lắp SPD tại:

  • Cổng mạng đầu vào tại tủ điều khiển và switch trung tâm
  • Gần các thiết bị PoE đầu cuối cần bảo vệ nếu đường dây dài hoặc lắp ngoài trời (ví dụ: camera IP ngoài trời)

Nguyên tắc đấu nối:

  • Nối tiếp trên đường truyền Ethernet (1 đầu vào từ switch, 1 đầu ra đến thiết bị PD)
  • Cực tiếp địa (PE) của SPD phải được đấu nối ngắn gọn, chắc chắn về hệ thống tiếp đất

Kiểm tra tương thích:

  • Đảm bảo SPD hỗ trợ đúng chuẩn Ethernet (10/100/1000 Mbps)
  • Phù hợp mức PoE sử dụng (PoE 15.4W, PoE+ 30W, PoE++ 60–100W)

Rủi ro nếu chọn SPD không phù hợp

  • Mất cấp nguồn PoE: Nếu SPD không hỗ trợ dòng DC phù hợp, thiết bị đầu cuối sẽ không nhận được điện năng.
  • Giảm tốc độ truyền dữ liệu: SPD không đáp ứng đúng băng thông (ví dụ chỉ hỗ trợ 100 Mbps trong khi hệ thống chạy Gigabit Ethernet) có thể làm nghẽn hoặc mất tín hiệu.
  • Tăng nguy cơ hỏng thiết bị: SPD không đạt chuẩn hoặc không có cơ chế cắt xung đúng cách sẽ không bảo vệ được thiết bị trước xung sét, thậm chí có thể gây cháy nổ.

Ví dụ: Một hệ thống camera PoE++ công suất cao dùng SPD chỉ hỗ trợ PoE thường (15.4W) sẽ bị quá tải, gây hỏng SPD và mất kết nối. Ngược lại, SPD hỗ trợ dòng PoE++ và băng thông Gigabit sẽ bảo vệ hiệu quả và không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của thiết bị.

 

Tham khảo: Các thiết bị chống sét cho đường mạng và POE khác nhau

 

Việc chọn đúng SPD và lắp đặt đúng kỹ thuật giúp bảo vệ toàn diện hệ thống PoE, hạn chế rủi ro ngắt mạng, hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn điện. PoE truyền điện cùng với tín hiệu, nên cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi xung lan truyền trên đường cáp mạng. Nếu không có giải pháp chống sét lan truyền bảo vệ, các thiết bị đầu cuối như camera IP, AP Wi-Fi, điện thoại IP có thể bị hỏng nặng do xung điện đột ngột.

 

Kết luận

Công nghệ PoE không thể thiếu trong mạng hiện đại, đặc biệt khi xu hướng tự động hóa và kết nối vạn vật (IoT) ngày càng phát triển. Việc nắm vững các nguyên lý, chuẩn IEEE, khả năng ứng dụng và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan sẽ giúp người dùng, kỹ sư và doanh nghiệp triển khai hệ thống mạng tối ưu, chọn thiết bị chống sét phù hợp sẽ nâng cao mức độ an toàn và hiệu quả nhất.


Quý Khách hàng và Đối tác cần tìm hiệu thêm về các giải phápsản phẩm chống sét bảo vệ cho các thiết bị dùng PoE, hãy liên hệ với TAEC Hotline 0898899578 để được tư vấn đầy đủ.

Xem bài trước để hiểu rõ hơn về Ethernet: Ethernet là gì? Tiêu chuẩn, đặc điểm, CAT và đầu nối RJ45

Other news

Thursday,23/05/2024
Lightning protection involves using technical measures and systems to protect people, property, and infrastructure from the harmful effects of lightning. This system helps minimize the risk of damage caused by direct lightning strikes or induced surges.
Tuesday,04/06/2024
Alongside lightning rods that protect structures, transient surge protection plays a crucial role in protecting internal electrical and electronic devices.
Monday,27/05/2024
Learn about the lightning protection system (LPS): definition, purpose, types, and detailed installation guide to protect buildings and equipment from lightning damage.
Saturday,13/05/2023
Lightning rod is a common name used to refer to a system installed on the top of a building or on a high pole, consisting of one or more metal rods with pointed ends connected to ground conductors for protection. for structures, buildings and objects below from being struck by lightning.
Tuesday,25/03/2025
In lightning protection system design, many people often hear terms such as rolling ball, protection level (LPL) or radius D, but do not really understand their role and application. This article will help clarify the core technical concepts to choose the right type of rod and the right solution for each project.
Thursday,05/12/2024
RS communication systems (RS232, RS422, RS485) are often deployed in industrial and commercial environments where there is a high risk of lightning and electrical interference.
Friday,29/11/2024
Ethernet is the most widely used local area network (LAN) technology today, allowing devices to connect and communicate with each other on the same network by transmitting data in frames over connecting cables, ensuring stable performance and high speed.
Tuesday,26/11/2024
RS232, RS422, RS485 are popular serial communication protocols, they play an important role in connecting control, measuring and monitoring devices.
Monday,25/11/2024
Fipway is an industrial communication standard developed by Schneider Electric, designed to provide useful information about the status of installed equipment, to optimize uptime and operational efficiency.
Friday,22/11/2024
The 4-20mA signal is a form of current signal commonly used in the field of industrial control and measurement to transmit data between devices, such as sensors and controllers.