DS50PV - Bảo vệ cho nguồn DC Invector Type 2
DS50PV là dòng thiết bị chống sét cho nguồn điện mặt trời một chiều có điện áp định mức 500Vdc, 600Vdc, 800Vdc và 1000Vdc. Chúng được đấu nối song song với mạch điện từ các tấm pin đi về Invector, có thể lắp bảo vệ trước các tấm pin năng lượng mặt trời, trong các tủ điện bên ngoài hoặc trước các bộ sạc, invector, bộ chuyển đổi DC/AC để triệt tiêu các xung điện quá áp xuống hệ thống tiếp địa một cách an toàn.
DS50PV có khả năng triệt tiêu các xung điện áp đột biến lan truyền (dạng sóng 8/20us) đến 60kA.
Dòng DS50PV gồm các model theo các mức điện áp:
- DS50PV-500/51 : Dùng cho điện áp định mức 500 Vdc, tối đa 600 Vdc, kiểu bảo vệ CM
- DS50PV-600/51 : Dùng cho điện áp định mức 600 Vdc, tối đa 720 Vdc, bảo vệ CM
- DS50PV-800G/51 : Dùng cho điện áp định mức 800 Vdc, tối đa 960 Vdc, bảo vệ CM/DM
- DS50PV-1000G/51 : Dùng cho điện áp định mức 1000 Vdc, tối đa 1200 Vdc, bảo vệ CM/DM
Có thể bổ sung thêm chức năng tích hợp tiếp điểm kết nối báo động từ xa trên thiết bị, model của sản phẩm có thêm ký hiệu "S" ( DS50PVS -500/51)
Lưu ý DS50PV hoặc DS50PVS là dòng thiết bị chống sét Type 2, do vậy chúng chỉ được lắp vào hệ thống điện mà ở đó không có hiện diện của cột thu lôi chống sét trực tiếp bên ngoài (không có kim thu sét).
Trong trường hợp nếu có kim thu sét ESE được lắp đặt thì cần phải trang bị thêm thiết bị cắt sét Type 1 (như DS60VGPV) ở phía trước đó.
Lưu ý về lắp đặt thiết bị bảo vệ cho Invector
- Tổng chiều dài mạch nhánh dây chống sét đến thanh tiếp đất càng ngắn càng tốt, không quá 0,5m.
- Nên lắp đặt 2 bộ DS50PV ở cả phía tấm pin và Invector nếu khoảng cách này lớn hơn 10m.
>>> Xem thêm :
Thông số kỹ thuật của DS50PV
Model CITEL DS50PV- |
-500/51 | -600/51 | -800G/51 | -1000G/51 |
Ứng dụng | Chống sét Type 2 cho nguồn điện NLMT | |||
Điện áp hoạt động định mức (Uocstc) | 500 Vdc | 600 Vdc | 800 Vdc | 1000 Vdc |
Kiểu kết nối | +/-/PE | |||
Kiểu bảo vệ | CM | CM | CM/DM | CM/DM |
Điện áp hoạt động tối đa (Ucpv) | 600 Vdc | 720 Vdc | 960 Vdc | 1200 Vdc |
Chịu dòng ngắn mạch (Iscpv) | 1000 A | |||
Dòng tiêu thụ (Icpv) | < 0.1 mA | |||
Dòng rò (Ipe) | < 0.1 mA | < 0.1 mA | không | không |
Dòng cắt sét lặp lại định mức (In) | 15 kA (15 lần xung 8/20 µs ) | |||
Dòng cắt tối đa / mỗi cực (Imax) | 40kA (8/20 µs ) | |||
Cắt xung 10/350us (Iimp) | không | |||
Dòng cắt sét lan truyền tổng (Itotal) | 60kA | |||
Cấp bảo vệ (Up) | 2,2 kV | 2,8 kV | 2,0 / 3,6 kV | 2,6 / 4,6 kV |
Bộ phận ngắt nhệt | Bên trong | |||
Đặc tính vật lý | ||||
Kích thước | Xem catalog | |||
Dây kết nối | 2.5 - 25mm2 | |||
Báo hiệu ngắt kết nối | 2 chỉ thị màu bên ngoài | |||
Tín hiệu báo động từ xa (DS50PVS) | 250V/0.5 (AC) - 125V/3A (DC) | |||
Kiểu lắp đặt | Din ray 35 mmm | |||
Nhiệt độ hoạt động | -40 / +85 0C | |||
Cấp bảo vệ IP | IP20 | |||
Chất liệu vỏ thiết bị | Thermoplastic UL94-V0 | |||
Đáp ứng theo các tiêu chuẩn | UTE C61-740-51 (Pháp), EN 50539-11 (Châu Âu), UL1449 ed.3 (Mỹ) | |||
Part Number | 480121 | 480421 | 480281 | 480381 |